Windows XP là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất của Microsoft, mặc dù nó bắt đầu lỗi thời nhưng vẫn được nhiều người dùng. Bạn có một máy tính cũ và bạn muốn nó được hoạt động trở lại hoặc bạn muốn cài đặt XP trên máy tính mới, việc này sẽ chỉ mất một thời gian ngắn.
Lưu ý: Microsoft không còn hỗ trợ Windows XP, nghĩa là nó sẽ không còn nhận được những bản sửa lỗi an ninh cần thiết. Microsoft khuyến khích bạn xem xét việc nâng cấp lên một phiên bản mới hơn của Windows, chẳng hạn như Windows 7 hoặc Windows 8.
những bước
Phần 1Phần 1 Cài đặt
1Đảm bảo rằng máy tính có thể chạy Windows XP. Máy tính của bạn cần phải đáp ứng hoặc vượt qua những yêu cầu cấu hình tối thiểu để chạy Windows XP. Có thể tìm thấy thông tin cấu hình của bạn bằng cách kiểm tra chỉ dẫn dùng của nhà sản xuất máy tính hoặc bằng cách chạy DirectX Diagnostic (Công cụ cung cấp những thông tin của máy tính) trên hệ điều hành Windows hiện tại của máy tính. Để bắt đầu DirectX Diagnostic, mở hộp thoại Run (nhấn cùng lúc WinKey + R), gõ dxdiag và nhấn OK.Yêu cầu cấu hình tối thiểu:300 MHz CPU Intel hoặc AMD128 megabyte (MB) RAM hệ thống1,5 gigabyte (GB) không gian ổ đĩa trốngSuper VGA (800×600) hoặc chuyển đổi hiển thị cao hơnCD hoặc DVD-ROMBàn phím và chuột hoặc những thiết bị con trỏCard (thẻ) mạng cần có để kết nối mạng và InternetCard âm thanh và loa hoặc tai nghe2Tìm Mã khóa Sản phẩm (Product Key) Windows XP. Nó được in trên nhãn dán trên bao gói phần mềm hoặc trên máy tính đó. Nó là một chuỗi gồm 5 nhóm ký tự (mỗi nhóm có 5 kí tự), cách nhau bằng dấu gạch ngang, tất cả là 25 kí tự. Bạn cần mã khóa sản phẩm để hoàn thành cài đặt Windows. 3Thiết lập máy tính khởi động từ đĩa CD/DVD. Trước khi cho đĩa CD vào, cần phải thiết lập máy tính của bạn khởi động từ đĩa CD thay vì từ ổ cứng. Điều này cho phép tải những tập tin cài đặt Windows XP trước khi máy tính khởi động lại để cài đặt hệ điều hành. Bạn có thể thay đổi thứ tự khởi động từ trình đơn BOOT (khởi động) trong BIOS (Basic Input/Output System – Hệ thống Đầu vào/Đầu ra Cơ bản). Để vào BIOS của máy tính, thông thường, hãy nhấn F9 hoặc DEL khi máy tính khởi động hoặc máy tính thông báo bạn có thể nhấn vào “setup” (cài đặt). Nhấp vào liên kết “BIOS” màu xanh để biết thêm thông tin. Trong trình đơn BOOT, thiết lập thứ tự để ổ đĩa CD/DVD-ROM của bạn là thiết bị khởi động đầu tiên.Nếu bạn cài đặt Windows XP từ một ổ đĩa USB, hãy chắc chắn rằng ổ đĩa USB được thiết lập là thiết bị khởi động đầu tiên. Bạn có thể phải cắm ổ đĩa USB vào để nó xuất hiện trong trình đơn BOOT như một tùy chọn
Phần 2Phần 2 Tiến hành Cài đặt
1Nạp bộ cài đặt. Sau khi thứ tự khởi động (Boot Order) được thiết lập, chèn đĩa CD Windows XP vào ổ đĩa và nhấp Save and Exit (Lưu và Thoát) từ BIOS. Máy tính khởi động lại và bạn sẽ nhận được thông điệp: Press any key to boot from CD (Nhấn phím bất kỳ để khởi động từ đĩa CD). Nhấn phím bất kỳ trên bàn phím để bắt đầu chương trình Setup (Cài đặt). Setup sẽ nạp những tập tin cần thiết để bắt đầu cài đặt, có thể mất một vài phút. Sau khi nạp hoàn tất, bạn sẽ được đưa đến màn hình Welcome (Chào mừng).2Nhấn ENTER để bắt đầu cài đặt. Sau khi tải hoàn tất, bạn sẽ được đưa đến màn hình Welcome. Bạn được cung cấp một vài lựa chọn, nếu bạn cài mới hoặc cài đặt lại Windows XP, nhấn ENTER để bắt đầu cấu hình cài đặt. 3Đọc License Agreement (Thỏa thuận Bản quyền). Tài liệu này cho biết những gì bạn có thể và không thể làm với Windows và quyền lợi của người dùng. Sau khi đọc, nhấn F8 để đồng ý với những điều khoản. 4Chọn phân vùng bạn muốn cài đặt. Bạn sẽ thấy một danh sách những phân vùng có sẵn trên ổ cứng mà bạn được cài đặt. Nếu cài đặt Windows XP trên một ổ đĩa cứng mới, bạn sẽ thấy chỉ có một phân vùng ban đầu có nhãn ” Unpartitioned space” (Khoảng trống chưa phân vùng). Nếu trước đó bạn đã cài trên máy tính một phiên bản của Windows hoặc Linux, sẽ có khả năng có sẵn nhiều phân vùng. Cài đặt Windows XP sẽ xóa tất cả dữ liệu trên phân vùng mà bạn chọn. Chọn một phân vùng đang trống hoặc có chứa dữ liệu mà bạn không còn quan tâm nếu mất.Bạn có thể xóa những phân vùng bằng cách nhấn phím “D”. Nó sẽ trở lại “Unpartitioned space”. Mọi dữ liệu sẽ mất trên phân vùng bị xóa.5Tạo một phân vùng mới. Chọn Unpartitioned space và nhấn phím “C” sẽ mở ra một màn hình mới, nơi bạn có thể thiết lập kích thước của phân vùng từ khoảng trống có sẵn. Nhập kích thước tính bằng megabyte (MB) cho phân vùng mới và sau đó nhấn ENTER. Theo mặc định, phân vùng sẽ được thiết lập để dung lượng tối đa bằng khoảng trống có sẵn. Nếu không có kế hoạch tạo ra nhiều phân vùng, bạn có thể để nó ở chế độ mặc định.Windows XP yêu cầu ít nhất 1,5 gigabyte (1536 MB) cho những tập tin cài đặt của nó, nhưng bạn sẽ muốn nhiều khoảng trống hơn cho những chương trình, tài liệu, tải về và những tập tin khác. 5 GB (5120 MB) là dung lượng ban đầu đủ cho Windows XP và nhiều hơn nếu bạn có kế hoạch cài đặt nhiều chương trình.Bạn có thể tạo ra nhiều phân vùng trên một ổ đĩa. Nó cho phép tách biệt những chương trình của bạn từ phim ảnh, âm nhạc hoặc để cài đặt hệ điều hành khác. Windows XP chỉ có thể được cài đặt trên một phân vùng riêng.6Chọn phân vùng mới. Sau khi tạo phân vùng cài đặt, bạn được trở lại màn hình lựa chọn phân vùng. Chọn phân vùng mới, thường được dán nhãn “C: Partition 1 [Raw]” và nhấn ENTER. 7Chọn “Format the Partition using the NTFS File System” (Định dạng phân vùng bằng cách dùng hệ thống tập tin NTFS) và nhấn ENTER. NTFS (New Technology File System – Hệ thống tập tin công nghệ mới) là phương pháp được ưu tiên, nó hỗ trợ dung lượng của không gian đĩa cho mỗi phân vùng lớn hơn FAT (File Allocation Table – Bảng định vị tập tin) và bao gồm tính năng bảo mật ở cấp độ hệ thống tập tin. NTFS cũng bao gồm nén cấp độ hệ thống. Hầu như không còn tình huống nào thích hợp để chọn FAT. Nếu kích thước phân vùng lớn hơn 32 GB, bạn sẽ không được lựa chọn định dạng FAT.Nên tránh dùng Quick Format (Định dạng nhanh), vì điều này sẽ bỏ qua một tiế
n trình quan trọng để kiểm tra ổ cứng lỗi hay có những khu vực xấu. Quá trình quét sẽ tiêu tốn phần lớn thời gian khi thực hiện định dạng đầy đủ. Nếu có lỗi vật lý trên ổ đĩa, tốt nhất là chặn chúng bây giờ hơn là để sau này.8Chờ hoàn thành định dạng. Hệ thống sẽ định dạng phân vùng, thời gian xử lý phụ thuộc vào tốc độ và kích thước của ổ đĩa. Nói chung, phân vùng càng lớn, tiến trình càng mất nhiều thời gian. 9Chờ để sao chép những tập tin Setup (Cài đặt). Windows sẽ bắt đầu chép những tập tin từ đĩa cài đặt và nhắc bạn khởi động lại máy tính khi quá trình hoàn tất. Nhấn ENTER khi được nhắc nhở để khởi động lại, nếu không nó sẽ tự khởi động sau 15 giây. 10Cho phép máy tính khởi động bình thường. Bạn sẽ thấy thông báo yêu cầu nhấn một phím bất kỳ để khởi động từ đĩa CD. Bỏ qua nó và cho phép máy tính tiếp tục khởi động từ ổ đĩa cứng. Bạn sẽ thấy biểu tượng Windows như khi tải chương trình Setup. 11Chờ tiến trình cài đặt. Sau khi biểu tượng Windows biến mất, bạn sẽ thấy một danh sách những bước còn lại ở bên trái của màn hình và lời khuyên khi dùng Windows ở bên phải. Thời gian còn lại cho việc cài đặt được hiển thị bên dưới danh sách những bước còn lại. Trong quá trình này, màn hình thường nhấp nháy, bật và tắt hoặc thay đổi kích thước.12Chọn cài đặt ngôn ngữ và khu vực. Trong quá trình cài đặt, một cửa sổ xuất hiện yêu cầu bạn chọn những thiết lập khu vực. Chọn những thiết lập phù hợp với khu vực của bạn. Nhấn Next khi hoàn thành. Nhập tên đầy đủ của bạn nếu muốn. Nó sẽ thiết lập bạn như là “chủ sở hữu” của Windows và sẽ gắn tên bạn vào những việc nhất định, chẳng hạn như khi tạo tài liệu.13Nhập Mã khóa Sản phẩm (Product Key). Bạn sẽ không thể hoàn tất quá trình cài đặt mà không có một Mã khóa Sản phẩm hợp lệ. Nhấn “Next” để tiếp tục. một vài phiên bản Windows sẽ không yêu cầu Mã khóa Sản phẩm cho đến khi cài đặt hoàn tất.14Đặt tên cho máy tính. Đây sẽ là tên đại diện cho máy tính ở trên mạng. Windows sẽ thiết lập một tên mặc định, nhưng bạn có thể thay đổi nó nếu bạn muốn. Bạn cũng có thể thiết lập mật khẩu cho tài khoản Administrator (Nhà quản trị). Điều này không bắt buộc, nhưng được khuyến cáo nên thiết lập cho những máy tính công cộng. 15Chọn múi giờ. Đảm bảo rằng ngày và giờ đã chính xác. Nhấn “Next” để tiếp tục. 16Chọn cài đặt mạng. Hầu như tất cả người dùng khi cài đặt Windows XP trên máy tính ở nhà hoặc máy tính cá nhân đều chọn “Typical Settings” (Cài đặt thông thường) cho Network Setup (Cài đặt mạng). Nếu bạn cài đặt Windows XP trong môi trường học tập hoặc doanh nghiệp, hãy kiểm tra với người quản trị hệ thống, mặc dù Typical Settings vẫn có thể làm việc. Trong cửa sổ tiếp theo, gần như tất cả người dùng đều chọn “No, this computer is not on a network, or is on a network without a domain” (Không, máy tính này không ở trên mạng hoặc trên mạng không có tên miền). Nếu bạn đang cài đặt ở trong một doanh nghiệp, hãy hỏi quản trị hệ thống của bạn trước khi chọn.Bạn có thể để lại tên nhóm làm việc đã được thiết lập mặc định.17Chờ quá trình cài đặt hoàn tất. Mất một vài phút và máy tính sẽ khởi động lại khi nó hoàn tất cài đặt. Sau khi máy tính khởi động lại, bạn được đưa tới màn hình Windows XP. Tại thời điểm này, quá trình cài đặt đã hoàn tất, mặc dù có một vài điều phải làm trước khi Windows hoàn toàn được dùng
Phần 3Phần 3 Hoàn tất Cài đặt
1Thiết lập những tuỳ chọn hiển thị. Sau khi Windows khởi động, bạn được thông báo rằng Windows sẽ tự động cấu hình hiển thị. Nhấn OK để bắt đầu cấu hình. Màn hình sẽ nhấp nháy một vài lần, sau đó bạn sẽ được hỏi nếu bạn có thể đọc những hộp hiện ra. 2Thiết lập những tuỳ chọn kết nối. Nếu máy tính của bạn được kết nối với internet, hãy chọn loại kết nối của bạn. Nhấn Next để tiếp tục. 3Kích hoạt bản sao Windows. Nếu có kết nối với Internet, chọn “Activate Now” (Kích hoạt ngay), Windows sẽ kết nối đến máy chủ kích hoạt và tự động xác thực bản sao Windows của bạn. Nếu bạn chưa nhập Mã khóa Sản phẩm (Product Key), bạn cần phải nhập nó bây giờ.4Tạo người dùng. Sau quá trình kích hoạt, một cửa sổ sẽ xuất hiện cho phép bạn chọn những người được dùng máy tính. Nhập tên của bạn và tên của những người khác sẽ được dùng máy. Nhấn Next để tiếp tục. 5Bắt đầu dùng Windows. Bây giờ bạn sẽ thấy được màn hình mặc định của Windows XP. Xin chúc mừng! Có một vài điều bạn nên làm bây giờ để Windows hoạt động trơn tru: Cài đặt những trình điều khiển (driver) mà bạn cần cho phần cứng máy tính của bạn.Cài đặt một chương trình chống virus nếu bạn có kết nối với internet.Thiết lập lại BIOS để khởi động từ ổ đĩa cứng thay vì đĩa CD
Lời khuyên
Đừng quên thiết lập ưu tiên khởi động trong BIOS của bạn. Trên những hệ thống cũ, BIOS được thiết lập để đọc đĩa mềm, ổ cứng và ổ đĩa CD-ROM. Cần thiết lập ưu tiên khởi động của bạn để tải từ ổ đĩa CD-ROM trước đĩa mềm và ổ cứng.Quá trình cài đặt thông thường phải mất 15 đến 40 phút tùy thuộc vào tốc độ hệ thống của bạn. Tốt nhất là bạn nên ở gần vì trong suốt quá trình cài đặt, nó sẽ hỏi những vấn đề như về Thời gian và Thiết lập mạng.Nếu bạn gặp phải bất kỳ khó khăn nào khi cài đặt, Windows Setup (Cài đặt Windows) sẽ cung cấp cho bạn thông tin kỹ thuật về những lỗi, nó có thể giúp xác định nguyên nhân. Kiểm tra khắc phục sự cố trên trang web của Microsoft để được hỗ trợ những vấn đề cài đặt thông thường.
Cảnh báo
Đừng cố gắng cài đặt Windows trên một hệ thống không đáp ứng những yêu cầu tối thiểu.một vài người dùng cài đặt Windows XP từ đĩa Service Pack 2 (Gói dịch vụ 2) hoặc thấp hơn đã gặp phải những vấn đề trong giai đoạn đầu khi cài đặt trên những máy tính hiện đại, thông dụng như: máy bị khởi động lại liên tục, hoặc Blue Screen Error (BSOD – lỗi màn hình xanh). Điều này là do một vài đĩa (cài đặt) thiếu trình điều khiển cho những ổ đĩa cứng SATA. Để khắc phục điều này, người dùng sẽ phải tích hợp những trình điều khiển vào
một bản sao của đĩa CD cài đặt, hoặc đưa những trình điều khiển cần thiết vào một đĩa mềm và thêm chúng vào danh sách cài đặt.Bạn có thể cài đặt Windows nhiều lần trên một phân vùng duy nhất, nhưng điều này có thể dẫn đến sự mất ổn định của hệ thống trong tương lai. Tải về phần mềm như Partition Magic 8, giúp phân chia ổ cứng thành nhiều phân vùng một cách an toàn để việc cài đặt được tốt hơn.Hãy chắc chắn Kích hoạt Windows trong vòng 30 ngày kể từ ngày cài đặt, nếu không hệ thống sẽ không cho phép bạn đăng nhập vào cho đến khi đã kích hoạt.