Có hai loại bộ nhớ trên máy tính. Bộ nhớ vật lý là dung lượng ổ đĩa cứng, nơi quyết định số lượng tập tin mà máy tính có thể lưu trữ. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) phần lớn sẽ quyết định tốc độ xử lý của máy tính. Cả hai bộ nhớ đều có thể được kiểm tra dễ dàng, cho dù là trên PC hay Mac.
những bước
Phương pháp số 1 Kiểm tra bộ nhớ ổ cứng trên Windows
1Bạn cần biết rằng bộ nhớ vật lý là không gian lưu trữ trên máy tính. Bộ nhớ vật lý lưu trữ nhạc, hình ảnh, tập tin, vân vân (giống như USB hoặc ổ đĩa cứng). Còn RAM là yếu tố quyết định một phần hiệu suất máy tính. Có hai loại bộ nhớ: bộ nhớ vật lý và bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM). Nếu bạn lo lắng về dung lượng thì nên kiểm tra bộ nhớ vật lý. Nếu bạn lo lắng về tốc độ, hãy kiểm tra RAM.2Điều hướng đến mục “Computer“ trên cửa sổ. Nhấp vào Start ở góc dưới bên trái trên màn hình. Sau đó, kích vào “Computer.” 3Ở bên trái trang, nhấp vào ổ đĩa cứng mà bạn muốn kiểm tra. Nhìn vào ổ đĩa “Windows (C:)” trên màn hình. Đây là ổ cứng phổ biến mà nhiều người dùng nhất (tuy nhiên, bạn vẫn có thể kiểm tra tất cả ổ đĩa nếu muốn). Ổ đĩa cứng có biểu tượng hình chữ nhật màu xám. Nếu bạn không thấy ổ đĩa cứng nào, hãy nhấp vào hình tam giác nhỏ cạnh tiêu đề “Computer.”4Nhìn vào khung chi tiết cuối cửa sổ để xem dung lượng còn lại. Bạn sẽ thấy dòng “____ GB free of ____ GB” (Số GB còn lại trên tổng số GB). 5Mở Windows Explorer và kiểm tra phần “Properties” (Thuộc tính) của từng ổ đĩa. Nếu bạn không thể tiến hành theo chỉ dẫn trên thì đây là một cách khác để kiểm tra bộ nhớ. Trong khung Windows Explorer, hãy nhấp phải vào ổ đĩa (C:) và chọn “Properties”. Tổng dung lượng cũng như bộ nhớ hiện đang được dùng sẽ hiện ra. Bạn có thể kiểm tra nhiều ổ đĩa (nếu có).
Phương pháp số 2 Kiểm tra RAM trên Windows
1Nhấn nút “Start” ở phía dưới bên trái màn hình. Bạn cần tìm “Windows Explorer” – cửa sổ để sắp xếp tập tin. Bạn cũng có thể mở chương trình bằng cách nhấp vào “My Computer.” 2Tìm từ khóa “Computer” trong thanh bên trái. Trong thanh bên trái trên màn hình, bạn sẽ thấy tùy chọn “This PC” hoặc “Computer”. Hãy nhấp phải vào đó rồi chọn “Properties” ở cuối danh sách tác vụ. Giữa màn hình bây giờ sẽ hiển thị nội dung “Installed Memory (RAM):” (Bộ nhớ đã cài đặt). Đây chính là RAM hay bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên của máy tính.Dung lượng RAM càng cao thì máy tính sẽ chạy càng nhanh.3Hoặc, bạn mở “Control Panel” trong Start Menu rồi kiểm tra phần “System and Security” (Bảo mật và hệ thống). Sau khi truy cập theo đường dẫn “Control Panel” → “System and Security” → “System” (Hệ thống) thì dung lượng RAM sẽ hiện ra. Tùy chọn này có nhãn là “Installed Memory.”
Phương pháp số 3 Kiểm tra bộ nhớ máy tính Mac
1Mở Finder và tìm ổ đĩa cứng. Thông thường, ổ cứng sẽ có nhãn là “Hard drive”. Tuy nhiên, nó cũng có thể là ổ đĩa (C:). 2Nhấn giữ phím Control rồi nhấp vào ổ đĩa và chọn “Get info” (Xem thông tin). Nếu ổ đĩa đã được tô sáng, bạn có thể nhấn Command + I (chữ “i” viết hoa) để mở khung thông tin. 3Xem kích thước và dung lượng còn lại trên ổ đĩa. Sau khi mở khung thông tin, dung lượng ổ đĩa sẽ hiển thị dưới dạng số GB (gigabyte). Đây là bộ nhớ mà bạn có dành cho những tập tin như âm nhạc, hình ảnh và tài liệu.
Phương pháp số 4 Kiểm tra RAM máy tính Mac
1Nhấp vào biểu tượng Apple ở góc trên bên trái. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên hay RAM thể hiện bộ nhớ dành cho những tác vụ nhanh trên máy tính và tỉ lệ thuận với tốc độ xử lý của máy tính. Thao tác kiểm tra RAM trên máy tính Mac rất dễ dàng. 2Nhấp vào “About this Mac” (Về máy tính này). Những thông số kỹ thuật của máy tính, bao gồm bộ nhớ đã dùng và RAM, sẽ hiện ra. Nếu như RAM không hiển thị ngay, hãy nhấp vào “More Information” (Thêm thông tin) để tìm. Dung lượng RAM được tính theo đơn vị GB, thông thường sẽ vào khoảng 4-16GB.
Cảnh báo
Khi nhấp vào ổ đĩa cứng, bạn sẽ có thể truy cập những tập tin trên máy tính. Không nên thay đổi những dữ liệu này.