Khi công nghệ ngày càng phát triển, tivi cũng liên tục được cải tiến để có kích thước to hơn và chất lượng tốt hơn. Nếu vừa đổi sang một chiếc tivi đời mới, có thể bạn sẽ muốn biết cách tốt nhất để đo kích thước màn hình. Thật may khi việc đo kích thước tivi rất đơn giản và chỉ mất khoảng vài giây. Hãy kéo thước dây từ góc này đến góc kia của màn hình để kiểm tra lại số đo màn hình do nhà sản xuất cung cấp. Nếu bạn muốn tivi vừa với tủ, kệ hoặc một vị trí trên tường, thao tác đo kích thước tivi cũng giúp bạn biết chiều rộng, chiều cao và độ dày để đảm bảo tivi vừa với vị trí lắp đặt.
những bước
Phương pháp số 1 Đo kích thước của tivi
1Đo màn hình từ góc này đến góc kia để kiểm tra lại kích thước được . Bất kể bạn đo tivi màn hình phẳng hay dòng máy khác, hãy đặt đầu thước dây ở phía trên góc trái màn hình và kéo thước dây sang góc bên phải. Đo màn hình theo đường chéo là cách giúp bạn biết kích thước màn hình tiêu chuẩn mà nhà sản xuất dùng khi kích thước tivi.Sau đây là một vài kích thước tivi phổ biến dựa trên số đo đường chéo của màn hình: 24 in (61 cm), 28 in (71 cm), 32 in (81 cm), 42 in (110 cm), 48 in (120 cm), và 60 in (150 cm).Bạn cũng có thể tìm được tivi có màn hình 72 in (180 cm) hoặc to hơn.
Lời khuyên: Chỉ đo kích thước màn hình, không đo đường viền hoặc khung bao quanh mép ngoài của màn hình.
2Đặt thước dây theo chiều ngang từ cạnh này sang cạnh kia để đo chiều rộng. Bạn sẽ đo từ mép ngoài cùng bên trái của tivi sang mép ngoài cùng bên phải, bao gồm đường viền ở cả hai bên. Số đo được chính là chiều rộng, thường hơi nhỏ hơn kích thước màn hình. Ví dụ: tivi 60 in (150 cm) có chiều rộng thực tế là 52,3 in (133 cm).Số đo chiều rộng của tivi là yếu tố quan trọng nhất – vì bạn sẽ cần đến nó khi treo tivi lên tường hoặc đặt lên tủ hay kệ.3Đo từ trên xuống dưới để biết chiều cao. Bây giờ, bạn cần kéo thước dây từ mép trên của tivi đến mép dưới trên cùng một mặt. Thao tác này sẽ cho bạn biết số đo chiều cao. Hầu hết tivi đời mới đều có chiều cao bằng khoảng 56% chiều rộng. Tivi 48 in (120 cm) với màn hình rộng 42 in (110 cm) sẽ có chiều cao khoảng 25–27 in (64–69 cm).Nói chung, chiều cao không quan trọng như chiều rộng. Tuy nhiên, số đo chiều cao cũng tạo ra sự khác biệt khi bạn chọn nơi đặt tivi.4Đo độ dày của tivi bằng cách đo từ trước ra sau. Thao tác này có thể hơi khó khi mặt sau của tivi có hình nón. Trong trường hợp này, bạn có thể đặt một vật phẳng dài (chẳng hạn như thước kẻ) vào mặt sau và đo khoảng cách từ màn hình đến vật đó. Nếu không thể thực hiện như chỉ dẫn, bạn cũng có thể ước lượng bằng mắt. Bạn cần biết độ dày của tivi để đảm bảo tivi sẽ vừa với tủ hoặc kệ có sẵn.Tivi liên tục được thay đổi thiết kế để tiết kiệm không gian. Ngày nay, nhiều tivi màn hình phẳng có độ dày chưa đến 10 in (25 cm) được gắn kèm chân đứng, và thậm chí còn có loại không chân đứng chỉ dày khoảng 3 in (7,5 cm).
Phương pháp số 2 Đảm bảo tivi vừa với với nơi lắp đặt
1Đo kích thước của nơi lắp đặt tivi. Nếu chưa thực hiện việc này, bạn cần đo chiều cao và chiều rộng của nơi sẽ đặt tivi. Ngoài ra, bạn cũng cần ghi chú bề mặt tủ, kệ hoặc tủ tivi để biết có thể đặt tivi hay không.Để có kết quả chính xác nhất, bạn nên làm tròn số đo lên 1/2 in (1,3 cm).Ghi chú kích thước của nơi đặt tivi để tiện tham khảo khi bạn chọn mua tivi mới.2Để trống 2-3 in (5-7,5 cm) tại nơi lắp đặt tivi. Bạn cần đảm bảo kệ hoặc phần tường dùng để lắp đặt tivi rộng hơn mọi mặt của tivi ít nhất nửa bàn tay. Như vậy, tivi sẽ được lắp đặt vừa vặn và không khiến bạn thất vọng khi đặt tivi vào vị trí. Bạn có thể “nhét” tivi 50 in (130 cm) vào tủ tivi có khoảng trống 45 inches (110 cm), nhưng không gian trông sẽ rất chật hẹp. Tốt hơn hết, bạn nên chọn tivi 46 in (120 cm) hoặc 48 in (120 cm) để có không gian trống.Bạn cần biết chiều rộng và chiều cao của tivi nếu muốn lắp tivi trên tường. Nếu muốn đặt tivi trên kệ hoặc tủ, bạn cũng phải cân nhắc độ dày của màn hình.3Chọn màn hình tivi đủ to để bạn có thể nhìn rõ tại nơi sẽ ngồi. Màn hình 50 in (130 cm) nghe rất “oách”, nhưng có thể bạn sẽ không nhìn rõ nếu ngồi xem ở phía bên kia căn phòng. Khi ước lượng kích thước phù hợp, nguyên tắc chung là nhân khoảng cách từ vị trí ngồi đến tivi theo đơn vị inch cho 0,84.Ví dụ, nếu bạn muốn ngồi cách tivi khoảng 72 in (180 cm), tivi 60 in (150 cm) sẽ đem đến trải nghiệm xem tối ưu.Một lựa chọn khác là dùng công cụ tính trực tuyến để biết kích thước tivi nào sẽ phù hợp nhất với không gian lắp đặt của bạn, hoặc bạn nên ngồi cách tivi bao xa để có trải nghiệm xem tốt nhất.4Tìm hiểu tỉ lệ khung hình của tivi để có thể thưởng thức chất lượng hình ảnh tốt nhất. Tỉ lệ khung hình liên quan đến chiều rộng và chiều cao ảnh hiển thị trên tivi. những loại tivi màn hình rộng đời mới có tỉ lệ khung hình 16:9. Điều đó có nghĩa là hình ảnh có chiều cao 9 in (23 cm) với mỗi 16 in (41 cm) chiều rộng.những tivi tiêu chuẩn ép hình ảnh thành ảnh vuông với diện tích tổng thể nhỏ hơn, còn TV màn hình rộng tận dụng chiều rộng tăng thêm để hiển thị hình ảnh đầy đủ theo kích thước phù hợp.Có thể tivi tiêu chuẩn (4:3) và tivi màn hình rộng có số đo đường chéo bằng nhau, nhưng hình ảnh sẽ trông hơi khác nhau.5Nhân kích thước màn hình tiêu chuẩn với 1,22 để có tỉ lệ khung hình bằng với tivi màn hình rộng. Nếu bạn muốn đổi sang dùng tivi màn hình rộng nhưng vẫn muốn tiếp tục xem định dạng 4:3, hãy nhân số đo đường chéo của tivi cũ với 1,22. Kết quả sẽ cho bạn biết kích thước tivi mới nào hiển thị hình ảnh có cùng kích thước 4:3. Nếu đang dùng tivi tiêu chuẩn 40 in (100 cm), bạn cần tivi màn hình rộng với kích thước màn hình tối thiểu là 50 in (130 cm) để đảm bảo hình ảnh hiển thị không bị giảm kích thước
Lời khuyên
Nếu bạn không chắc có thể chi trả cho kích thước tivi nào đó, hãy xem mẫu mã tivi khác có cùng kích thước. Tivi plasma 50 in (130 cm) thường có giá thành thấp hơn tivi màn hình phẳng LED 50 in (130 cm), và tivi LED tiêu chuẩn có giá thấp h
ơn tivi thông minh 4K.