bài đăng TaiNgheTroThinh này chỉ dẫn cách đổi mật khẩu root trong hệ điều hành Linux, áp dụng với trường hợp bạn nhớ mật khẩu hiện tại hoặc không nhớ nổi mật khẩu root của mình.
những bước
Phương pháp số 1 Trường hợp nhớ mật khẩu root hiện tại
1Mở cửa sổ terminal. Để mở cửa sổ này, nhấn Ctrl+Alt+T, để mở ra một cửa sổ terminal mới có Command Prompt (chương trình thông dịch dòng lệnh) trong hầu hết những môi trường desktop Linux. Nếu không dùng môi trường desktop thì có nghĩa là bạn đang dùng Command Prompt rồi, vậy nên hãy thực hiện bước tiếp theo.2Gõ su trong Command Prompt, rồi nhấn ↵ Enter. Dòng Password: sẽ được mở phía dưới Command Prompt. 3Gõ mật khẩu root hiện tại, sau đó nhấn ↵ Enter. Khi mật khẩu được chấp thuận, bạn sẽ trở lại Command Prompt với tư cách là người dùng root (root user). Nếu bạn gõ sai mật khẩu, chạy su và thử lại.Mật khẩu có phân biệt chữ hoa và chữ thường.4Gõ passwd và nhấn ↵ Enter. Dòng Enter new UNIX password: sẽ xuất hiện ở phía dưới Prompt. 5Gõ mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Mật khẩu mà bạn gõ sẽ không xuất hiện trên màn hình. 6Gõ lại mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Bạn sẽ nhìn thấy dòng thông báo “password updated successfully” (cập nhật mật khẩu thành công). 7Gõ exit và nhấn ↵ Enter. Bước này giúp bạn đăng xuất khỏi tài khoản root
Phương pháp số 2 Trường hợp không nhớ mật khẩu root hiện tại
1Khởi động lại máy tính.2Nhấn E trong trình đơn Grub. Trình đơn Grub xuất hiện ngay sau khi bạn bật máy tính. Thông thường, trình đơn này chỉ xuất hiện trên màn hình một lúc. Nếu không kịp nhấn E trước khi trình đơn Grub biến mất, bạn cần khởi động lại máy tính và thử lại lần nữa.Cách này có thể được áp dụng với hầu hết những bản phân phối Linux phổ biến (như Ubuntu, CentOS 7, Debian). Hiện có nhiều bản phân phối Linux, trong đó có một vài bản chẳng mấy ai biết đến. Nếu bạn không thể chuyển sang chế độ người dùng đơn lẻ (single-user mode) bằng cách này, bạn cần truy cập trang web của bản phân phối để xem chỉ dẫn cụ thể dành cho hệ thống của mình.3Cuộn xuống dòng bắt đầu bằng linux /boot. Nhấn những phím ↑ và ↓ để thực hiện điều này. Bạn cần chỉnh sửa dòng này để khởi động trong chế độ người dùng đơn lẻ. Trong CentOS và một vài bản phân phối khác, dòng lệnh có thể bắt đầu bằng linux16 thay vì là linux.4Di con trỏ đến cuối dòng. Nhấn những phím →, ←, ↑, và ↓ để đặt con trỏ ngay sau ro. 5Gõ init=/bin/bash sau ro. Giờ thì phần cuối của dòng có dạng như sau:ro init=/bin/bash. Chú ý khoảng trống giữa ro và init=/bin/bash.6Nhấn Ctrl+X. Bước này khiến hệ thống khởi động trực tiếp dưới dạng Command Prompt phân cấp root (root-level) trong chế độ người dùng đơn lẻ. 7Gõ mount –o remount,rw / vào Prompt và nhấn ↵ Enter. Bước này giúp gán (mount) hệ thống tập tin trong chế độ đọc-ghi (read-write mode). 8Gõ passwd trong Prompt và nhấn ↵ Enter. Khi khởi động trong chế độ người dùng đơn lẻ, bạn sẽ có quyền truy cập root, thế nên không cần ghi thêm thông số gì vào lệnh passwd. 9Gõ mật khẩu root mới và nhấn ↵ Enter. những ký tự mà bạn gõ sẽ không được hiển thị trên màn hình. Đây là điều bình thường. 10Gõ lại mật khẩu mới và nhấn ↵ Enter. Khi hệ thống xác nhận rằng bạn đã nhập lại đúng mật khẩu trước đó, bạn sẽ nhìn thấy dòng “password updated successfully” (mật khẩu được cập nhật thành công). 11Gõ reboot –f và nhấn ↵ Enter. Lệnh này giúp khởi động lại hệ thống bình thường
Lời khuyên
Mật khẩu của bạn nên bao gồm 8 ký tự trở lên, kết hợp nhiều chữ cái (viết hoa và viết thường), số và ký tự đặc biệt.Để đổi mật khẩu cho một người dùng khác, dùng su để root và gõ passwd <username>.