Phương Pháp làm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

16 Những điều Chúa Giê-su dạy —Về Phương Pháp làm môn đồ Chúa Giê-su

16 What We Learn From Jesus —How to Follow Christ

Phương Pháp làm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

jw2019

Năm 1943, tôi biểu trưng sự dâng mình cho Đức Chúa Trời bằng Phương Pháp làm báp têm trong nước.

In 1943, I symbolized my dedication to God by water baptism.

#M814242ScriptRootC1328878 { min-height: 300px; }

jw2019

Bằng Phương Pháp làm như vậy, ta có phân biệt các bề mặt.

And by doing so, we can differentiate the surfaces .

QED

#M814242ScriptRootC1328878 { min-height: 300px; }

* Giúp đỡ trong nhà bằng Phương Pháp làm việc nhà hoặc giúp đỡ một anh em hay chị em.

* Help around the house by doing chores or helping a brother or sister.

LDS

Đó đâu phải là Phương Pháp làm của cha mẹ, con yêu.

That’s not how parenting works, sweetheart.

#M814242ScriptRootC1328878 { min-height: 300px; }

OpenSubtitles2018. v3

Nghĩ ra Phương Pháp làm thế nào đi chứ?

No choice .

QED

Nên để làm nó nghiêng đi, ta có hai Phương Pháp làm.

#M814242ScriptRootC1328878 { min-height: 300px; }

So to get it to tilt, there’s one of two ways of doing it.

ted2019

Bạn không muốn một lần nữa rằng Phương Pháp làm.

You don’t want to again that way do .

QED

Tôi chỉ không thích có ai tìm Phương Pháp làm tôi điên thật.

It’s just that I don’t want anyone to try and slip me saltpeter.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chị sẽ mở rộng thánh chức bằng Phương Pháp làm tiên phong phụ trợ vào tháng 3, 4 hoặc 5 không?

Will you expand your ministry by auxiliary pioneering during March, April, or May?

jw2019

Và tôi cũng đã học Phương Pháp làm bài tập về nhà.

I was building things, and I also had to learn how to do assignments.

QED

Ông ấy biết Phương Pháp làm cho chúng dừng lại

He knows how to stop them.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn nên làm việc chuyên tâm và tận tụy để cải thiện Phương Pháp làm việc của mình.

You should work conscientiously and deliberately to improve how you do your work.

Literature

Chi tiết nhỏ này đảo lộn Phương Pháp làm việc của chúng tôi.

That small detail changed the way we worked.

ted2019

Chúng ta dần dần gắn kết cùng nhau, bằng Phương Pháp làm những việc tương tự.

We tie it together, increasingly, by doing things like this .

QED

Và một người bác sĩ giỏi sẽ biết Phương Pháp làm như thế nào.

And a good doctor knows how to do that.

QED

Ronnie biết Phương Pháp làm cho tôi cười.

Ronnie knew how to make me laugh.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn tìm kiếm điều bạn muốn làm, bạn tìm Phương Pháp làm và hòa hợp với nó.

You find what you want to do, you find a way to do it, and you get on with it.

ted2019

Tri thức về Phương Pháp làm nông ngày xưa đã biến mất hoàn toàn.

The knowledge of how to farm in this manner is all but gone.

QED

Tìm hiểu Phương Pháp làm việc với Google Tài liệu.

Learn how to work with Docs.

support.google

Chúa Giê Su cho chúng ta thấy Phương Pháp làm điều này.

Jesus showed us how to do this.

LDS

Phương Pháp làm của Liên Minh các ông khiến cho nhiệm vụ này khó hơn gấp 10 lần cần thiết.

Your Federation procedures have made this mission ten times as difficult as it needed to be .

OpenSubtitles2018. v3

hoặc Phương Pháp làm tỉnh một người cha đã ngất khi nhìn thấy máu

Or how to revive a father who’s fainted at the sight of blood.

ted2019

Không, anh không hiểu Phương Pháp làm.

No, you don’t know the system.

OpenSubtitles2018. v3

Để tôi miêu tả ngắn gọn Phương Pháp làm việc của nó.

So let me describe briefly how it works.

ted2019