bài đăng này chỉ dẫn bạn cách gỡ chế độ “Read Only” (Chỉ đọc) không cho phép chỉnh sửa trên văn bản Microsoft Word. Mặc dù bạn không thể gỡ chế độ chỉ đọc của văn bản Word được bảo mật nếu không biết mật khẩu, nhưng bạn có thể dễ dàng sao chép nội dung văn bản Word vào tập tin Word mới.
những bước
Phương pháp số 1 Gỡ chế độ xem được bảo vệ (Protected View) trong tập tin trực tuyến
1Tìm hiểu xem những văn bản nào thường được bảo vệ. Văn bản Microsoft Word bất kỳ mà bạn tải về từ Internet (chẳng hạn như tập tin đính kèm trong email hoặc tập tin trên trang web) đều được đặt sẵn chế độ bảo vệ mỗi khi bạn mở tập tin. Bạn có thể gỡ chế độ bảo vệ này trong lần đầu tiên mở văn bản. 2Mở văn bản Word. Nhấp đúp vào văn bản Word mà bạn muốn gỡ chế độ chỉ đọc. Nếu văn bản Word đang được mở, bạn sẽ đóng cửa sổ và mở lại.3Tìm dòng thông báo màu vàng nhạt. Nếu bạn thấy dòng thông báo màu vàng nhạt với nội dung “Files from the Internet can contain viruses” (những tập tin từ Internet có thể chứa vi-rút) hiển thị ở phía trên văn bản Word, văn bản của bạn đủ điều kiện áp dụng phương pháp này để gỡ chế độ chỉ đọc. Nếu bạn không thấy dòng thông báo này kể cả sau khi đã đóng và mở lại văn bản Word, hãy thử một trong những phương pháp khác trong bài đăng này.4Nhấp vào nút Enable Editing (Bật chỉnh sửa) hiển thị bên phải dòng thông báo. Thao tác này sẽ làm mới văn bản Word và gỡ chế độ chỉ đọc. Bây giờ bạn đã có thể chỉnh sửa văn bản
Phương pháp số 2 Gỡ chế độ xem được bảo vệ (Protected View) trong tập tin có mật khẩu
1Mở văn bản Word. Nhấp đúp vào văn bản Word mà bạn muốn gỡ chế độ bảo vệ. Bạn sẽ thấy văn bản hiển thị trong Word. 2Nhấp vào thẻ Review (Xem lại) ở phía trên góc phải cửa sổ Word. Thao tác này sẽ mở thanh công cụ Review ở phía trên cửa sổ Word. 3Nhấp vào Restrict Editing (Giới hạn chỉnh sửa) ở ngoài cùng bên phải thanh công cụ Review. Thao tác này sẽ làm xuất hiện một trình đơn ở bên phải cửa sổ. 4Nhấp vào Stop Protection (Dừng bảo vệ) ở bên dưới trình đơn đang hiển thị. Màn hình sẽ hiển thị thêm một cửa sổ khác. Nếu bạn hoặc người dùng khác có quyền truy cập máy tính của bạn đã thiết lập chế độ bảo vệ không có mật khẩu, việc nhấp vào Stop Protection sẽ tự động gỡ chế độ bảo vệ.5Nhập mật khẩu khi được yêu cầu. Gõ mật khẩu của văn bản vào trường “Password” (Mật khẩu), rồi nhấp vào OK. Thao tác này sẽ gỡ chế độ chỉ đọc của văn bản Word ngay lập tức nếu mật khẩu được nhập đúng. Nếu không biết mật khẩu, bạn sẽ phải sao chép và dán nội dung của tập tin.6Lưu thay đổi bằng cách ấn Ctrl+S (trên Windows) hoặc ⌘ Command+S (trên Mac). Từ bây giờ, tập tin đã không còn chế độ chỉ đọc trừ khi bạn bật lại chế độ chặn chỉnh sửa
Phương pháp số 3 Thay đổi thuộc tính của tập tin
1Truy cập văn bản Word. Tìm thư mục chứa văn bản Word của bạn. Nếu tập tin không được lưu trên máy tính (chẳng hạn như trên USB hoặc đĩa CD), bạn cần chuyển tập tin sang máy tính trước khi tiếp tục.2Mở thuộc tính của tập tin Word. Thao tác sẽ khác nhau tùy theo hệ điều hành của máy tính: Windows — Nhấp một lần vào tập tin Word, nhấp phải vào tập tin và chọn Properties (Thuộc tính) trong trình đơn đang hiển thị.Mac — Nhấp vào tập tin Word, chọn trình đơn File (Tệp) ở phía trên góc trái màn hình Mac, và chọn Get Info (Xem thông tin).3Tìm phần “Permissions” (Quyền truy cập). Trên máy tính Windows, bạn sẽ thấy những lựa chọn thích hợp trong phần “Attributes” (Trạng thái) của cửa sổ Properties. Trên máy Mac, bạn sẽ nhấp vào tiêu đề Sharing & Permissions (Chia sẻ và Quyền truy cập) ở gần cuối cửa sổ.4Gỡ chế độ chỉ đọc. Một lần nữa, thao tác thực hiện sẽ khác nhau tùy vào việc bạn dùng máy tính Windows hay Mac: Windows — Bỏ chọn ô “Read-only” (Chỉ đọc) ở gần cuối cửa sổ, nhấp vào Apply (Áp dụng), và chọn OK.Mac — Nhấp vào lựa chọn Read (Đọc) ở bên phải tên của bạn, rồi chọn Read & Write (Đọc và Ghi) trong trình đơn đang hiển thị. Trước tiên, có thể bạn phải nhấp vào biểu tượng ổ khóa ở bên dưới góc trái cửa sổ Get Info và nhập mật khẩu của máy Mac trước khi có thể thực hiện việc này.Nếu lựa chọn này có màu xám, chưa được chọn, hoặc tập tin đang ở chế độ “Read-only”, bạn phải sao chép và dán nội dung văn bản.5Chỉnh sửa tập tin. Mở văn bản Word bằng cách nhấp đúp vào tập tin, rồi chỉnh sửa. Lưu ý, có thể bạn phải gỡ chế độ chỉ đọc trực tuyến trước khi thao tác tiếp
Phương pháp số 4 Sao chép và dán nội dung
1Tìm hiểu phương pháp này. Nếu mục tiêu chính của bạn là chỉnh sửa văn bản Word, bạn có thể sao chép nội dung của văn bản Word và dán vào văn bản Word mới, rồi lưu văn bản mới vào máy tính. Mặc dù thao tác này không gỡ chế độ chỉ đọc trên văn bản gốc nhưng tạo ra một bản sao có thể chỉnh sửa được. 2Mở văn bản Word được bảo vệ. Nhấp đúp vào văn bản Word để thực hiện việc này. 3Nhấp vào vị trí bất kỳ trên văn bản. Thao tác này sẽ đặt con trỏ chuột trên trang văn bản. 4Chọn cả văn bản bằng cách ấn Ctrl+A (trên Windows) hoặc ⌘ Command+A (trên Mac). Bạn sẽ thấy toàn bộ văn bản được tô sáng. 5Sao chép văn bản đã chọn bằng cách ấn Ctrl+C (trên Windows) hoặc ⌘ Command+C (trên Mac). Thao tác này sẽ sao chép nội dung văn bản vào bộ nhớ tạm của máy tính. 6Mở văn bản
Word mới. Nhấp vào File (Tệp) ở phía trên góc trái cửa sổ Word, nhấp vào New (Mới) ở bên trái cửa sổ, và nhấp vào Blank document (Trang trắng) để mở một văn bản Word mới. Trên máy Mac, bạn nhấp vào trình đơn File, chọn New Blank Document (Trang trắng mới) ở phía trên trình đơn đang hiển thị.7Dán nội dung đã sao chép bằng cách ấn Ctrl+V (trên Windows) hoặc ⌘ Command+V (trên Mac). Thao tác này sẽ dán nội dung của văn bản Word bị khóa vào trang trắng. Bạn sẽ phải chờ vài giây tại bước này nếu văn bản gốc có nhiều nội dung hoặc chứa hình ảnh.8Lưu văn bản thành tập tin mới. Ấn Ctrl+S (trên Windows) hoặc ⌘ Command+S (trên Mac), rồi đặt tên cho văn bản và nhấp Save (Lưu). Bạn có thể chỉnh sửa văn bản vừa tạo như thường lệ
Lời khuyên
Một cách khác để gỡ chế độ chỉ đọc khỏi văn bản Microsoft Word là chuyển đổi văn bản Word sang PDF bằng công cụ chuyển đổi trực tuyến SmallPDF, tải tập tin PDF vừa chuyển đổi, rồi chuyển đổi tập tin PDF thành văn bản Word bằng SmallPDF.
Cảnh báo
Việc sao chép nội dung của văn bản được bảo vệ và dán vào văn bản mới sẽ dễ hơn việc cố gắng bẻ khóa bảo mật của Microsoft.