Tắt hoặc khởi động lại máy tính khác bằng CMD Tainghetrothinh

Command Prompt là tính năng Windows cung cấp dấu nhắc để nhập lệnh MS‑DOS (Microsoft Disk Operating System) và những lệnh máy tính khác. Bạn có thể dùng Command Prompt để tắt hoặc khởi động lại máy tính mục tiêu từ xa. Ngoài ra, chúng ta còn có thể truy cập Remote Shutdown Dialog Window thông qua Command Prompt. Để tắt máy tính khác từ xa, bạn phải có quyền truy cập quản trị viên (admin) của máy tính mục tiêu. Máy tính này cũng cần được bật tính năng File and Printer Sharing (Chia sẻ tập tin và máy in).

những bước

Phương pháp số 1 Bằng CMD

1Nhấp vào nút Start {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/0\/07\/Windowsstart.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/0\/07\/Windowsstart.png\/30px-Windowsstart.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} với biểu tượng Windows ở góc dưới bên trái.2Nhập cmd. Command Prompt sẽ được tìm kiếm và hiển thị đầu trình đơn Windows Start. 3Nhấp phải vào Command Prompt. Tùy chọn có biểu tượng màn hình đen với dấu nhắc lệnh trắng. Khi bạn nhấp chuột phải vào biểu tượng này, một trình đơn sẽ hiện ra bên phải Command Prompt. 4Nhấp vào Run as administrator (Khởi chạy dưới vai trò quản trị viên). Command Prompt sẽ mở ra dưới quyền admin. Bạn phải đăng nhập Windows bằng tài khoản admin thì mới có thể chạy Command Prompt dưới quyền quản trị viên.5Nhập shutdown vào Command Prompt. Đây là dòng đầu tiên để tắt máy tính. Để xem danh sách lệnh tắt máy đầy đủ, bạn có thể nhập shutdown /? vào Command Prompt.6Nhập m \\computername. Nhập tiếp vào cùng dòng sau từ “shutdown”. Thay “computername” bằng tên thực tế của máy tính mục tiêu. 7Nhập /s or /r sau khoảng cách với tên máy tính. Nếu muốn tắt máy tính mục tiêu, bạn cần nhập “/s” sau khoảng cách với tên máy tính. Để khởi động lại máy tính, hãy nhập “/r” sau khoảng cách với tên máy tính. 8Nhập /f. Nhập /f sau khoảng cách với “/s” hoặc “/r”. Phần này sẽ buộc tắt tất cả chương trình đang mở trên máy tính từ xa. Lưu ý: Người dùng có thể mất dữ liệu phiên làm việc nếu chương trình bị buộc tắt khi chưa lưu. Hãy tiếp tục bước tiếp theo để tìm hiểu cách thông báo với người dùng và cho họ vài giây để lưu lại phiên làm việc trước khi máy tính mục tiêu tắt hoặc khởi động lại.Đến lúc này, toàn bộ lệnh sẽ như sau shutdown \\workspace1 /r /f. Nhấn ↵ Enter để khởi động lại máy tính ngay, hoặc tiếp tục bước tiếp theo nếu bạn muốn thêm bộ đếm thời gian cùng với thông điệp.9Nhập /c vào cùng dòng lệnh sau khoảng cách với “/f”. Phần này cho phép bạn gửi thông điệp đến máy tính mục tiêu. 10Nhập lời nhắn vào trong dấu ngoặc kép. Phần này cần được nhập sau khoảng cách với “/c”. Lời nhắn sẽ thông báo cho người dùng máy tính từ xa rằng máy sắp tắt. Chẳng hạn, bạn có thể nhập “This computer will restart. Please save all work” hoặc “May tinh nay sap khoi dong lai. Hay luu lai phien lam viec”. Lưu ý: bạn có thể nhập tiếng Anh hoặc tiếng Việt không dấu và thông điệp này phải nằm trong dấu ngoặc kép (” “). 11Nhập /t cùng với số giây. Phần này cần được bổ sung sau thông điệp ở bước vừa rồi. Nhờ vậy mà người dùng sẽ có vài giây để lưu lại phiên làm việc trước khi máy tính tắt. Chẳng hạn như với /t 60, người dùng sẽ có 60 giây để lưu những gì đang thực hiện trước khi máy tính tắt hoặc khởi động lại. 12Nhấn ↵ Enter để thực thi lệnh. Toàn bộ lệnh lúc này sẽ tương tự như sau: shutdown m\\workspace1 /r /f /c “May tinh nay se khoi dong lai sau 60 giay. Hay luu lai phien lam viec cua ban.” /t 60. Nếu dòng lệnh trả về thông báo Access Denied (Truy cập bị từ chối), bạn cần chắc chắn rằng mình đã đăng nhập tài khoản admin và có quyền truy cập quản trị viên với máy tính mục tiêu. Xem thêm Phương pháp số 3 để tìm hiểu cách bật tính năng File and Printer Sharing trên cả hai máy tính và cho phép thông qua tường lửa Windows Firewall.Nếu bạn không thể kết nối với sổ đăng ký của máy tính mục tiêu, hãy xem phần 4 để tìm hiểu cách chỉnh sửa Registry trên máy tính từ xa.

Luigi Oppido

Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính Luigi Oppido là chủ sở hữu và người điều hành của Pleasure Point Computers tại Santa Cruz, California. Ông có hơn 25 năm kinh nghiệm về sửa chữa máy tính nói chung, phục hồi dữ liệu, diệt virus và nâng cấp. Luigi Oppido Kỹ thuật viên sửa chữa máy tính

Cảnh báo từ chuyên gia: Nếu bạn đang dùng lệnh shell, máy tính mục tiêu có thể sẽ đóng tất cả tiến trình đang thực hiện trước khi tắt máy. Tuy nhiên, nếu lệnh được thực thi từ PowerShell thì mọi an toàn khác có thể bị thay thế và máy tính sẽ tắt ngay lập tức, đồng nghĩa với khả năng bạn mất dữ liệu.

Phương pháp số 2 Bằng hộp thoại Remote Shutdown

1Nhấp vào nút Start {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/0\/07\/Windowsstart.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/0\/07\/Windowsstart.png\/30px-Windowsstart.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} với biểu tượng Windows ở góc dưới bên phải.2Nhập cmd. Command Prompt sẽ được tìm kiếm và hiển thị đầu trình đơn Windows Start. 3Nhấp phải vào Command Prompt. Tùy chọn có biểu tượng màn hình đen với dấu nhắc lệnh trắng. Khi bạn nhấp phải vào biểu tượng này, một trình đơn sẽ hiện ra bên phải Command Prompt. 4Nhấp vào Run as administrator. Command Prompt sẽ mở ra dưới quyền admin. Bạn phải đăng nhập Windows bằng tài khoản admin thì mới có thể chạy Command Prompt dưới quyền quản trị viên.5Nhập shutdown -i và nhấn ↵ Enter. Cửa sổ Remote Shutdown Dialog sẽ mở ra. 6Nhấp vào Add (Thêm) nằm bên phải khung “Computers” (Máy tính).7Nhập địa chỉ IP của máy tính mục tiêu và nhấp vào nút Ok. Máy tính mục tiêu là máy tính mà bạn muốn tắt hoặc khởi động lại. Hãy nhập địa chỉ IP của máy tính này vào cửa
sổ “Add Computers” và nhấp Ok. Nếu như không biết địa chỉ IP riêng của máy tính mục tiêu, bạn có thể xem trên máy tính đó.8Chọn xem bạn muốn tắt hay khởi động lại máy tính. dùng trình đơn thả xuống bên dưới dòng “What do you want these computers to do” (Bạn muốn những máy tính này làm gì) để chọn “Shutdown” (Tắt) hoặc “Restart” (Khởi động lại). 9Nhấp vào ô đánh dấu {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/2\/20\/Windows10regchecked.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/2\/20\/Windows10regchecked.png\/30px-Windows10regchecked.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} cạnh dòng “Warn users of action” (Cảnh báo người dùng về hành động). Tùy chọn không bắt buộc này cho phép bạn đặt bộ đếm thời gian cho đến khi máy tính mục tiêu tắt. 10Nhập số giây chờ cho đến khi máy tính tục tiêu tắt (tùy chọn). Nhập số vào ô “Display warning for [ ] seconds” (Hiển thị cảnh báo trong [] giây). Bộ đếm thời gian sẽ được cài cho đến khi máy tính tắt. 11Nhấp vào ô {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/2\/20\/Windows10regchecked.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/2\/20\/Windows10regchecked.png\/30px-Windows10regchecked.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} “Planned” (Có kế hoạch). Tùy chọn không bắt buộc này cho phép bạn tạo trình theo dõi sự kiện tắt hoặc khởi động lại máy tính từ xa. 12Chọn lý do tắt máy (tùy chọn). dùng trình đơn thả xuống bên dưới mục “Options” để chọn lý do phù hợp nhất của việc tắt/khởi động lại máy. Ví dụ: “Hardware: Maintenance (Planned)”. 13Nhập tin nhắn (tùy chọn). Thông điệp này sẽ hiện ra trên máy tính mục tiêu, chẳng hạn như: “May tinh nay se khoi dong lai sau 60 giay. Hay luu lai phien lam viec cua ban.” 14Nhấp vào Ok. Quá trình Shutdown hoặc Restart sẽ được thực thi. Nếu dòng lệnh trả về thông báo Access Denied (Truy cập bị từ chối), bạn cần chắc chắn rằng mình đã đăng nhập tài khoản admin và có quyền truy cập quản trị viên với máy tính mục tiêu. Xem thêm Phương pháp số 3 để tìm hiểu cách bật tính năng File and Printer Sharing trên cả hai máy tính và cho phép thông qua tường lửa Windows Firewalll.Nếu bạn không thể kết nối với sổ đăng ký trên máy tính mục tiêu, hãy xem phần 4 để tìm hiểu cách chỉnh sửa Registry trên máy tính từ xa

Phương pháp số 3 Bật Printer and File Sharing thông qua Windows Firewall

1Mở Control Panel theo những bước sau:Nhấp vào trình đơn Windows Start.Nhập Control Panel.Nhấp vào Control Panel.2Nhấp vào Network and Internet (Mạng và Internet). Đây là văn bản màu xanh lá nằm cạnh biểu tượng hai màn hình máy tính phía trước quả địa cầu. Bỏ qua bước tiếp theo nếu bạn không thấy tùy chọn này.3Nhấp vào Network and Sharing Center (Trung tâm chia sẻ và mạng). Tùy chọn này nằm cạnh biểu tượng bốn máy tính kết nối với nhau. 4Nhấp vào Change advanced sharing settings (Thay đổi cài đặt chia sẻ nâng cao). Tùy chọn này nằm cuối thanh bên trái. 5Nhấp vào nút tròn cạnh dòng Turn on network discovery để bật tính năng khám phá mạng.6Nhấp vào nút radio cạnh dòng Turn on file and printer sharing để bật tính năng chia sẻ máy in và tập tin.7Nhấp vào Save Changes (Lưu thay đổi). Nút này nằm ở góc dưới bên phải. 8Nhấp vào Network and Internet trong thanh địa chỉ ở đầu Control Panel. Bạn sẽ trở lại với trình đơn Network and Internet của Control Panel. 9Nhấp vào System and Security (Bảo mật và hệ thống). Tùy chọn này nằm trong thanh trình đơn bên trái. 10Nhấp vào Allow an app through Windows Firewall (Cho phép ứng dụng xuyên qua Windows Firewall). Đây là tùy chọn thứ hai bên dưới mục “Windows Defender Firewall”. 11Nhấp vào ô {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/2\/20\/Windows10regchecked.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/2\/20\/Windows10regchecked.png\/30px-Windows10regchecked.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} “File and Printer Sharing”. Tùy chọn này nằm trong danh sách những ứng dụng và tính năng được cho phép. 12Nhấp vào ô {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/2\/20\/Windows10regchecked.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/2\/20\/Windows10regchecked.png\/30px-Windows10regchecked.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} bên dưới mục “Private” (Riêng tư). Tùy chọn này nằm bên phải dòng “File and Printer Sharing” trong danh sách những ứng dụng và tính năng được cho phép. 13Nhấp vào nút Ok nằm cuối cửa sổ Control Panel. Thay đổi mà bạn thực hiện sẽ được lưu và áp dụng

Phương pháp số 4 Chỉnh sửa Registry

1Nhấp vào nút Start {“smallUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images_en\/0\/07\/Windowsstart.png”,”bigUrl”:”https:\/\/www.TaiNgheTroThinh.com\/images\/thumb\/0\/07\/Windowsstart.png\/30px-Windowsstart.png”,”smallWidth”:460,”smallHeight”:460,”bigWidth”:30,”bigHeight”:30,”licensing”:”<div class=\”mw-parser-output\”><\/div>”} với biểu tượng Windows ở góc dưới bên trái. Trên những phiên bản Windows mới, đặc quyền admin thường bị vô hiệu khi ai đó cố gắng truy cập máy tính từ xa. Bạn có thể khắc phục vấn đề này bằng cách chỉnh sửa sổ đăng ký. 2Nhập regedit để tìm ứng dụng Registry Editor.Cảnh báo: Thao tác chỉnh sửa hoặc xóa mục trong Registry Editor có thể gây hại vĩnh viễn cho hệ điều hành. Bạn cần biết mình đang làm gì và lường trước rủi ro!3Nhấp vào Regedit. Ứng dụng Registry Editor sẽ mở ra. 4Đi đến thư mục “System” trong “Policies”. Bạn có thể dùng cây thư mục trong thanh bên trái để điều hướng trên Registry Editor. Tiến hành những bước sau để đi đến thư mục “System” trong “Policies”: Nhấp đúp vào thư mục HKEY_LOCAL_MACHINE.Nhấp đúp vào thư mục SOFTWARE.Nhấp đúp vào thư mục Microsoft.Nhấp đúp vào thư mục Windows.Nhấp đúp vào thư mục CurrentVersion.Nhấp đúp vào thư mục Policies.Nhấp đúp vào thư mục S
ystem
.5Tạo giá trị DWORD mới. Những bước sau sẽ giúp bạn tạo giá trị DWORD mới trong thư mục “System”: Nhấp phải vào khoảng trống trên cửa sổ bên phải những thư mục trong thanh bên.Di chuột đến New (Mới).Nhấp vào DWORD (32-bit) Value (Giá trị DWORD 32-bit).6Đặt tên cho giá trị DWORD mới là “LocalAccountTokenFilterPolicy”. Khi bạn tạo giá trị DWORD mới, tên đối tượng sẽ được tô sáng màu xanh. Hãy nhập ngay “LocalAccountTokenFilterPolicy” để đổi tên cho giá trị. 7Nhấp phải vào LocalAccountTokenFilterPolicy. Một trình đơn sẽ hiện ra bên phải giá trị. 8Nhấp vào Modify (Điều chỉnh). Cửa sổ chỉnh sửa giá trị DWORD sẽ mở ra. 9Đổi dữ liệu giá trị thành “1”. dùng khung bên dưới mục “value data” để đổi giá trị từ “0” thành “1”. 10Nhấp vào Ok. Giá trị DWORD sẽ được lưu. Bạn có thể đóng trình chỉnh sửa sổ đăng ký.

Lời khuyên

Trước khi tiến hành, bạn cần biết địa chỉ IP của những máy tính.Nhập shutdown /? vào Command Prompt để xem danh sách hoàn chỉnh những lệnh tắt máy.

Cảnh báo

bài đăng này chỉ dành cho việc học tập; không nên lạm dụng với mục đích khác.